THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẢM BIẾN
| |
Công nghệ đo | Siêu âm kép
|
Dãy đo | 30 .. 4500 mm
|
Độ phân giải & Độ chính xác | 1.0mm, +/- 10 mm
|
Tốc độ lấy mẫu và truyền | Cấu hình được từ 30s đến 3600s
|
Nhiệt độ làm việc | -15 .. + 60 oC
|
Độ ẩm làm việc | 0 .. 95% RH, không ngưng tụ
|
BỘ PHÁT KHÔNG DÂY
| |
Tốc độ truyền data không dây | Tối đa 50kbps
|
Khoảng cách truyền, LOS | 1000m
|
Anten | Anten trong
|
Pin | 02 x AA 1.5VDC, thời gian hoạt động lên đến 5 năm (tùy theo cấu hình)
|
Dãy tần | 433Mhz, Công nghệ Sub-GHz của Texas Instrument, Mỹ
|
Tương thích tiêu chuẩn RF trên Thế giới | ETSI EN 300 220, EN 303 204 (Europe) FCC CFR47 Part15 (US), ARIB STD-T108 (Japan)
|
Chứng nhận hợp quy Việt Nam | QCVN 73:2013/BTTTT, QCVN 96:2015/BTTTT (DAVITEQ B00122019)
|
Chuẩn bảo mật | AES-128
|
Nhiệt độ làm việc bo mạch điện tử | -40oC..+60oC (đã lắp pin AA L91 Energizer)
|
Vỏ | nhựa Poly-carbonate cao cấp, cấp bảo vệ IP68
|
Phương pháp lắp đặt | Lắp đặt trực tiếp trên bề mặt phẳng
|
Kích thước sản phẩm | 154x68x43mm
|
Trọng lượng tịnh | < 200 grams (chưa bao gồm pin) |