Dãy đo | 0 .. 3 VDC |
Độ chính xác | 0.05% |
Độ phân giải | 12 bit |
Độ trôi nhiệt | 20ppm |
Nguồn cấp cho bo mạch cảm biến OEM | 3.3V max 5mA, điều khiển được |
Đầu nối tín hiệu | cáp dài 0.5m có shield + ốc xiết cáp PG9 |
Phụ kiện tùy chọn | 304SS Adapter chuyển đổi Ren PG9 sang Male 1/2"NPT hay PG13.5 hay M20 để lắp trực tiếp vào tủ điện hay housing của Process instrument |
Tốc độ truyền data không dây | Tối đa 50kbps |
Khoảng cách truyền, LOS | 500m |
Anten | Anten trong loại 3 dbi |
Pin | 01 x AA 1.5VDC, thời gian hoạt động lên đến 10 năm (tùy theo cấu hình) |
Dãy tần | 433Mhz, Công nghệ Sub-GHz của Texas Instrument, Mỹ |
Độ nhạy thu | -110dBm at 50kbps |
Tương thích tiêu chuẩn RF trên Thế giới | ETSI EN 300 220, EN 303 204 (Europe) FCC CFR47 Part15 (US), ARIB STD-T108 (Japan) |
Chuẩn bảo mật | AES-128 |
Nhiệt độ làm việc bo mạch điện tử | -40oC..+60oC (đã lắp pin AA L91 Energizer) |
Vỏ | nhựa Poly-carbonate cao cấp, cấp bảo vệ IP67 |
Phương pháp lắp đặt | Pad chữ L inox 304 , bằng vít hoặc keo 2 mặt 3M (đi kèm) |
KT sản phẩm | 125x30x30mm (vỏ hộp điện tử) |
KL tịnh | < 100g |
KT bao bì | 190x50x50mm |
KL tổng | 140g |