THÔNG SỐ CẢM BIẾN: | |
Công nghệ đo | sử dụng công nghệ tiên tiến CMOS |
Dãy đo & độ chính xác | -125Pa .. + 125Pa, 3% giá trị đọc |
Độ chính xác điểm zero & độ lập lại zero | 0.08 Pa, 0.04 Pa |
Độ trôi nhiệt độ & Độ ổn định offset | < 0.5% giá trị đọc trên 10 oC, < 0.05 Pa/năm |
Loại khí đo | Không khí, O2, N2, không ngưng tụ |
Nhiệt độ làm việc | -20 .. + 85 oC |
Chất liệu tiếp xúc | PBT, glass (silicon nitride, silicon oxide), silicon, gold, FR4, silicone as static sealing, epoxy, copper alloy, lead-free solder |
Đầu kết nối quá trình | kết nối ống khí 6x4mm |
THÔNG SỐ BỘ KHÔNG DÂY: | |
Tốc độ truyền data không dây | Tối đa 50kbps |
Khoảng cách truyền, LOS | 1000m |
Anten | Anten trong |
Pin | 01 x AA 1.5-3.6VDC, thời gian hoạt động lên đến 10 năm (tùy theo cấu hình) |
Dãy tần | 433Mhz, Công nghệ Sub-GHz của Texas Instrument, Mỹ |
Tương thích tiêu chuẩn RF trên Thế giới | ETSI EN 300 220, EN 303 204 (Europe) FCC CFR47 Part15 (US), ARIB STD-T108 (Japan) |
Chứng nhận hợp quy Việt Nam | QCVN 73:2013/BTTTT, QCVN 96:2015/BTTTT (DAVITEQ B00122019) |
Chuẩn bảo mật | AES-128 |
Nhiệt độ làm việc bo mạch điện tử | -40oC..+60oC (đã lắp pin AA L91 Energizer) |
Vỏ | Hộp kim nhôm và nhựa Poly-carbonate cao cấp, cấp bảo vệ IP67 |
Phụ kiện đi kèm | pát lắp tường |
Kích thước sản phẩm & trọng lượng | H106xW73xD42, < 190 grams (chưa bao gồm pin) |