THÔNG SỐ MODULE CẢM BIẾN : |
|
Cảm biến | Sử dụng công nghệ tiên tiến Frequency Domain Reflectometry, đã được hiệu chuẩn tại xưởng
|
Dãy đo / chính xác / phân giải độ ẩm đất | 0 .. 100 %, +/- 3.0%, 0.01%
|
Dãy đo / chính xác / phân giải nhiệt độ | -30 .. + 70 oC, +/- 0.3 oC, 0.1 oC
|
Dãy đo / chính xác / phân giải độ dẫn điện | 0 .. 20 mS/cm, +/- 2.0% dãy đo, 0.1 mS/cm
|
Thể tích đo | Đường kính 70mm và Cao 70mm
|
Vật liệu cảm biến | 316L SS & Nhựa kỹ thuật
|
Kích thước cảm biến | 71x45x16mm với điện cực dài 70mm và dây cáp tín hiệu dài 2m
|
THÔNG SỐ BỘ PHÁT KHÔNG DÂY : |
|
Tốc độ truyền data không dây | Tối đa 50kbps
|
Khoảng cách truyền, LOS | 500m
|
Anten | Anten trong loại 3 dbi
|
Pin | 01 x AA 1.5VDC, thời gian hoạt động lên đến 10 năm (tùy theo cấu hình)
|
Dãy tần | 433Mhz, Công nghệ Sub-GHz của Texas Instrument, Mỹ
|
Tương thích tiêu chuẩn RF trên Thế giới | ETSI EN 300 220, EN 303 204 (Europe) FCC CFR47 Part15 (US), ARIB STD-T108 (Japan)
|
Chứng nhận hợp quy tại Việt Nam | QCVN 73:2013/BTTTT, QCVN 96:2015/BTTT (EMC Compliance)
|
Chuẩn bảo mật | AES-128
|
Nhiệt độ làm việc bo mạch điện tử | -40oC..+60oC (đã lắp pin AA L91 Energizer)
|
Vỏ | nhựa Poly-carbonate cao cấp, cấp bảo vệ IP67
|
Phương pháp lắp đặt | Chân cắm dài 500mm bằng nhựa, cho phép cắm trực tiếp xuống đất
|
KT sản phẩm / KL tịnh | 125x30x30mm (vỏ hộp điện tử), < 60g
|
KT bao bì / KL tổng | 190x50x50mm, 100g |