- Luu chất : Hơi bảo hòa, hơi quá nhiệt, khí nén, chất lỏng dẫn điện và không dẫn điện ở nhiệt độ cao.
-Nhà sản xuất; Emerson (USA), Yokogawa ( Japan)
Đồng hồ lưu lượng Vortex dùng cho chất lỏng, khí, hơi
- Áp suất thiết kế: 138 bars
- Nhiệt độ: -200 Deg. C to 400 Deg.C
- Size: 15 mm to 300 mm
- Độ chinh xác ±0.5% to ±1%
- Đoại thẳng yêu cầu tối 20D / 5D
Độ chính xác |
± 0.65 % khi đo chất lỏng |
Turndown |
38:1 |
Output |
4-20 mA with HART® 4-20 mA with HART® and Scalable Pulse Output FOUNDATION™ |
Vật liệu (tiếp xúc) |
Stainless Steel - 316 ⁄ 316L and CF3M |
Tiêu chuẩn kết nối |
ANSI Class 150 to 1500 |
Nhiệt độ làm việc |
-330°F to 800°F (-200°C to 427°C) |
Size |
Flanged - ½-in to 12-in (15 to 300 mm) |
Các thông tin cần biết khi chọn lựa đồng hồ đo lưu lượng Vortex:
- Lưu chất ( khí, hơi bảo hòa, hơi quá nhiệt, chất lỏng?)
- Lưu lượng max, min
- Áp lực Max, min
- Nhiệt độ Max, min
- Size đường ống ( nếu có)
Cần thêm chi tiết và hướng dẫn chọn lựa đồng hồ đo lưu lượng xin liên hệ: Daviteq Support
Một số tài liệu đo lưu lượng Vortex của Yokogawa và Emerson:
Model |
Manufacturer |
Download |
Digital Vortex Flowmeter DigitalYEWFLO Series |
Yokogawa |
|
Rosemount 8800D Series Vortex Flowmeters |
Emerson |
|